BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT BULONG, ĐAI ỐC THEO TIÊU CHUẨN VIỆT NAM: TCVN 1916 - 1995
Đường kính |
4 |
5 |
6 |
8 |
10 |
12 |
14 |
16 |
18 |
20 |
22 |
24 |
27 |
30 |
36 |
42 |
48 |
|
Thông số cơ bản |
||||||||||||||||||
Bước ren |
Lớn |
0.7 |
0.8 |
1.0 |
1.25 |
1.5 |
1.75 |
2.0 |
2.5 |
3.0 |
3.5 |
4.0 |
4.5 |
5.0 |
||||
Nhỏ |
|
1.0 |
1.25 |
1.5 |
2.0 |
3.0 |
||||||||||||
S |
7 |
8 |
10 |
13 |
17 |
19 |
22 |
24 |
27 |
30 |
32 |
36 |
41 |
46 |
55 |
65 |
75 |
|
H |
2.8 |
3.5 |
4 |
5.5 |
7 |
8 |
9 |
10 |
12 |
13 |
14 |
15 |
17 |
19 |
23 |
26 |
30 |
|
L và Lo |
Theo yêu cầu của khách hàng |
|||||||||||||||||
Dung sai ren |
Theo TCVN 1917 - 93 |
|||||||||||||||||
Yêu cầu kỹ thuật |
Theo TCVN 1916 - 95 |